Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
ten
/ten/
Jump to user comments
tính từ
  • mười, chục
    • to be ten
      lên mười (tuổi)
danh từ
  • số mười
  • nhóm mười, bộ mười
    • in tens
      từng mười, từng bộ mười
  • quân bài mười
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tờ mười đô la
IDIOMS
  • the upper ten
    • tầng lớp quý tộc
Related words
Related search result for "ten"
Comments and discussion on the word "ten"