Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tame
/teim/
Jump to user comments
tính từ
  • đã thuần hoá, đã dạy thuần
    • a tame monkey
      một con khỉ đã dạy thuần
  • lành, dễ bảo, nhu mì
    • a very tame animal
      một con vật rất lành
  • đã trồng trọt (đất)
  • bị chế ngự
  • nhạt, vô vị, buồn tẻ
    • a tame basket-ball match
      một trận đấu bóng rổ buồn tẻ
    • a tame story
      một câu chuyện nhạt nhẽo
ngoại động từ
  • dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn
    • tiger is hard to tame
      hổ khó dạy cho thuần
  • chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi
nội động từ
  • dạn đi, quen đi
  • trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị
Related search result for "tame"
Comments and discussion on the word "tame"