Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tham in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
hoãn
tài liệu
ôm đồm
bay nhảy
máu
ước định
Trần Bích San
bút
hoàng kim
ngoài cuộc
tiếc lục tham hồng
tẩy chay
dự
tham nghị
trào lưu
tham sinh
phủng
vô độ
Lê Khôi
lòng tham
thực thụ
hệ thống
người ngoài
tọng
Sái Thuận
Cao Dương Trạc
Sái Thuận
bọn
chất vấn
Thủy Hử
Bá Đa Lộc
góp sức
lào xào
nhũng
nốc
đút lót
Thân Nhân Trung
Nhữ Đình Toản
binh lực
đình chiến
thu hút
ta thán
tham tài
tham số
thủ mưu
quỵ
tham ô
keo lận
dự thi
sa
khép
nhúng
gia nhập
khoét
che đậy
tội
quân dịch
trường chinh
nhập cuộc
tiêu trừ
quyền hành
Bùi Cầm Hổ
Nguyễn Tri Phương
phong trào
dân chủ
túi
khó coi
đồng lõa
thanh liêm
Bát Nàn
Châu Thư Đồng
phú nông
Trần Cảnh
Xa Khả Tham
lạm dụng
vụ
Trịnh Căn
Bùi Thị Xuân
danh mục
cựu chiến binh
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last