Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
nhúng
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Cho thứ gì vào một chất lỏng rồi lại lấy ra ngay: Cho cam công kẻ nhúng tay thùng chàm (K). 2. Tham gia vào: Vị tổng tư lệnh không cần nhúng vào những vấn đề lặt vặt (HCM).
Related search result for
"nhúng"
Words pronounced/spelled similarly to
"nhúng"
:
nhang
nhãng
nháng
nhăng
nhằng
nhẳng
nhắng
Nhắng
nhặng
nhoáng
more...
Words contain
"nhúng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
nhúng
chấm
bàn tay
hồ lơ
mằn thắn
tâm đẩy
giũ
giáo sợi
Nước Dương
rửa
more...
Comments and discussion on the word
"nhúng"