Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vô độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Không có chừng mực, mức độ. Ăn chơi vô độ. Lòng tham vô độ.
Related search result for "vô độ"
Comments and discussion on the word "vô độ"