Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Đào thành lỗ sâu: Khoét hầm để tránh máy bay. 2. ăn tiền hối lộ: Mấy kẻ quan tham cùng lại nhũng ăn tiền hối lộ khoét dân chúng (Tú-mỡ).
Related search result for "khoét"
Comments and discussion on the word "khoét"