Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thò lò
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Lối đánh bạc thời trước, bằng con quay có sáu mặt số: đánh thò lò.
  • 2 đgt. (Nước mũi) chảy ra thành vệt dài lòng thòng: thò lò mũi xanh.
Related search result for "thò lò"
Comments and discussion on the word "thò lò"