Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thày lay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình: "thày lay hớt lẻo", "thày lay chày cấu cổ" (tục ngữ)
Related search result for "thày lay"
Comments and discussion on the word "thày lay"