Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thất lễ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác: thất lễ với khách thất lễ với thầy giáo.
Related search result for "thất lễ"
Comments and discussion on the word "thất lễ"