Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
râu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Lông cứng mọc ở cằm, má và mép người đàn ông từ khi đến tuổi trưởng thành hoặc ở mép một số động vật : Mỗi ngày cạo râu một lần ; Râu mèo. 2. Bộ phận của hoa ở một số cây, thò ra ngoài trông như râu : Râu ngô.
Related search result for "râu"
Comments and discussion on the word "râu"