Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
telling
/'teliɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • mạnh, có hiệu quả, đích đáng, đanh thép
    • a telling shot
      một phát bắn có kết quả
    • a telling argument
      một lý lẽ đanh thép
    • a telling blow
      một đồn đích đáng
Related search result for "telling"
Comments and discussion on the word "telling"