Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reveal
/ri'vi:l/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật)
  • phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
Related words
Related search result for "reveal"
Comments and discussion on the word "reveal"