Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impressive
/im'presiv/
Jump to user comments
tính từ
  • gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm
  • hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi
    • an impressive scene
      cảnh hùng vĩ
Related search result for "impressive"
Comments and discussion on the word "impressive"