Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
weighty
/'weiti/
Jump to user comments
tính từ
  • nặng
  • vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...)
  • quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc)
  • mạnh, chắc (văn học)
  • nặng nề, chồng chất (lo âu...)
Related words
Related search result for "weighty"
Comments and discussion on the word "weighty"