Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
relation
/ri'leiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
  • sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
    • the relations of production
      quan hệ sản xuất
    • the relation between knowledge and practice
      mối quan hệ trí thức và thực hành
  • (số nhiều) sự giao thiệp
    • to have business relations somebody
      có giao thiệp buôn bán với ai
    • to enter into relations with someone
      giao thiệp với ai
  • người bà con, họ hàng, thân thuộc
    • he is a relation to me
      anh ta là người bà con của tôi
    • relation by (on) the father's side
      người bà con bên nội
  • (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý
Related words
Comments and discussion on the word "relation"