Jump to user comments
danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
- the relations of production
quan hệ sản xuất
- the relation between knowledge and practice
mối quan hệ trí thức và thực hành
- (số nhiều) sự giao thiệp
- to have business relations somebody
có giao thiệp buôn bán với ai
- to enter into relations with someone
giao thiệp với ai
- người bà con, họ hàng, thân thuộc
- he is a relation to me
anh ta là người bà con của tôi
- relation by (on) the father's side
người bà con bên nội
- (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý