Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Ở tình trạng có cái gì đó làm mắc lại, làm cho không lưu thông được. Rác rưởi làm tắc cống. Đường tắc nghẽn. Công việc tắc ở khâu nào phải gỡ khâu ấy.
Related search result for
"tắc"
Words pronounced/spelled similarly to
"tắc"
:
tạc
tắc
tấc
tấc
thác
thiếc
thóc
thọc
thốc
thộc
more...
Words contain
"tắc"
:
bế tắc
Hậu tắc
nguyên tắc
phép tắc
quy tắc
Sa Tắc (cảng)
tích tắc
tấm tắc
tắc
Tắc Củi
more...
Comments and discussion on the word
"tắc"