Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quy tắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Phép tắc, lề lối làm việc. 2. Điều được nêu lên và công nhận làm mẫu mực để từ đó suy ra cách làm cho đúng: Quy tắc ngữ pháp; Quy tắc người Am-pe trong điện từ học; Quy tắc tam suất.
Related search result for "quy tắc"
Comments and discussion on the word "quy tắc"