Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thốc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. Mạnh và nhanh: Đánh thốc vào đồn địch; Nôn thốc.
Related search result for "thốc"
Comments and discussion on the word "thốc"