Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Sa Tắc (cảng)
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tên một con kênh cũ ở huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh. Đến đời Lê bị cát lấp nên gọi là Sa Tắc
Comments and discussion on the word "Sa Tắc (cảng)"