Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thọc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Đưa mạnh vào sâu bên trong một vật khác. Thọc tay vào túi. Thọc gậy xuống nước xem nông sâu. Thọc sâu*. 2 (kng.). Xen ngang vào, can thiệp vào một cách thô bạo. Đừng thọc vào chuyện của người khác.
Related search result for "thọc"
Comments and discussion on the word "thọc"