Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Cây thông.
Tiếng trống cái.
t. ở bậc dưới (cũ): Tùng cửu phẩm; Tùng bát phẩm.
Related search result for
"tùng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tùng"
:
tang
tàng
tảng
táng
tạng
tăng
tặng
tâng
tầng
thang
more...
Words contain
"tùng"
:
dưới tùng
Kiều Tùng
lùng tùng
lộn tùng phèo
Nùng Tùng Slìn
phụ tùng
phục tùng
Quảng Tùng
tùng
Tùng ảnh
more...
Words contain
"tùng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tùy tùng
phụ tùng
tùng tùng
Kiều Tùng
Vũ Cán
tùng tiệm
Tùng Tử
tùng quân
tùng
dưới tùng
more...
Comments and discussion on the word
"tùng"