Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cây thông.
  • Tiếng trống cái.
  • t. ở bậc dưới (cũ): Tùng cửu phẩm; Tùng bát phẩm.
Related search result for "tùng"
Comments and discussion on the word "tùng"