Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tàng
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Cũ kỹ: áo tàng. 2. Tồi: Tiểu thuyết tàng.
Related search result for
"tàng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tàng"
:
tang
tàng
tảng
táng
tạng
tăng
tặng
tâng
tầng
thang
more...
Words contain
"tàng"
:
bảo tàng
chòm tàng xuân
kho tàng
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
ngang tàng
ngang tàng
tàng
tàng hình
tàng tàng
tàng tàng
more...
Comments and discussion on the word
"tàng"