Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tùy tùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tuỳ tùng I. đgt. Đi theo để giúp việc: sĩ quan tuỳ tùng. II. dt. Người đi theo để giúp việc: một đoàn tuỳ tùng.
Related search result for "tùy tùng"
Comments and discussion on the word "tùy tùng"