Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phụ tùng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ phận nhỏ của một vật, có thể thay thế được khi hỏng hay mòn : Phụ tùng ô-tô ; Trục, ổ líp... là phụ tùng của xe đạp.
Related search result for "phụ tùng"
Comments and discussion on the word "phụ tùng"