Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sash
/sæʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) scarf)
danh từ+ Cách viết khác : (sash-frame)
  • khung kính trượt (có thể đưa lên đưa xuống được)
Related words
Related search result for "sash"
Comments and discussion on the word "sash"