Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
skua
/'skju:ə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển)
Related search result for "skua"
Comments and discussion on the word "skua"