Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
society
/sə'saiəti/
Jump to user comments
danh từ
  • xã hội
    • duties towards society
      những bổn phận đối với xã hội
  • lối sống xã hội
  • tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng
    • society people
      người ở tầng lớp thượng lưu
  • sự giao du, sự giao thiệp
    • to have no society with someone
      không giao thiệp với người nào
  • sự làm bạn, tình bạn bè
    • to enjoy somebody's society
      thích bè bạn với ai
  • đoàn thể, hội
Related search result for "society"
Comments and discussion on the word "society"