Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sachet
/'sæʃei/
Jump to user comments
danh từ
  • túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
  • bột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)
Related search result for "sachet"
Comments and discussion on the word "sachet"