Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
sixty
/'siksti/
Jump to user comments
tính từ
sáu mươi
to be sixty
sáu mươi tuổi
danh từ
số sáu mươi
(số nhiều) (the sixties) những năm sáu mươi (từ 60 đến 69 của (thế kỷ)); những năm tuổi thọ trên sáu mươi (từ 60 đến 69)
to be not far off sixty
gần sáu mươi (tuổi)
Related words
Synonyms:
60
lx
threescore
LX
Related search result for
"sixty"
Words pronounced/spelled similarly to
"sixty"
:
sat
sate
satiety
sauté
scat
scatty
scot
scut
scuta
scute
more...
Words contain
"sixty"
:
hundred-and-sixty-fifth
sixty
Words contain
"sixty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áng
sáu mươi
Comments and discussion on the word
"sixty"