Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"high society"
high hat
high tea
high tide
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hiển đạt
bề thế
cao độ
bổng
hưởng thụ
cao cấp
hảo hạng
hư đời
khuyến học
cao
ăn hại
bay bổng
nây
cao sản
cao ráo
nước lên
cao trào
bay nhảy
ngất trời
lồng lộng
khấp khởi
cao tần
rập rình
chon von
cheo leo
dâng
kiêm nhiệm
đâm bổ
đắt đỏ
khanh tướng
cao sang
giàu sang
cấp cao
cấm cung
cao thượng
ái hữu
hội quán
sống thừa
quần xã
cất
chừng
hội kín
xã hội
Nguyễn Dữ
hợp thiện
hạ lưu
luật lệ
chế giễu
hữu nghị
nợ đời
hội
Lào Cai
chứa chất
rác rưởi
cặn bã
bất mãn
áp chế
hình dong
kín
ăn không
more...