Jump to user comments
danh từ
- túp lều (của người da đỏ)
- nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực
- nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
- grand lodge
ban lânh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
- nhà hiệu trưởng (trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ
- cho ở, cho trọ, chứa trọ là nơi ở cho (ai); chứa đựng
- gửi (ở ngân hàng...); đưa, trao
- to lodge money in the bank
gửi tiền ở ngân hàng
- to lodge a postest with
đưa cho một bản kháng nghị
- to lodge power with someone
trao quyền hành cho ai
- bắn vào, đặt vào, giáng
- to lodge a blow on someone's jaw
giáng một quả đấm vào quai hàn ai
- tìm ra (hang thú); tìm thấy (dấu vết của hang thú)
- đè rạp (gió)
- the wind lodged the yellow rice plants
gió đè rạp những cây lúa vàng
nội động từ
- trọ, tạm trú
- to lodge in someone's house
trọ ở nhà ai
- nằm, ở
- bullet lodged in arm
viên đạn nằm ở trong cánh tay