Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
snipe
/snaip/
Jump to user comments
danh từ
(động vật học) chim dẽ giun
(quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)
nội động từ
đi săn dẽ giun
(quân sự) bắn tỉa
ngoại động từ
(quân sự) bắn tỉa (quân địch...)
Related words
Synonyms:
attack
round
assail
lash out
assault
sharpshoot
Related search result for
"snipe"
Words pronounced/spelled similarly to
"snipe"
:
sanify
simp
skimp
skimpy
snafu
snap
snappy
snib
sniff
sniffy
more...
Words contain
"snipe"
:
gutter-snipe
jack-snipe
snipe
sniper
Words contain
"snipe"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bắn tỉa
dẽ giun
mỏ nhát
Comments and discussion on the word
"snipe"