Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snipe
/snaip/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim dẽ giun
  • (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu mẩu thuốc lá, đầu mẩu xì gà (hút còn thừa)
nội động từ
  • đi săn dẽ giun
  • (quân sự) bắn tỉa
ngoại động từ
  • (quân sự) bắn tỉa (quân địch...)
Related words
Related search result for "snipe"
Comments and discussion on the word "snipe"