Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
assail
/ə'seil/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tấn công, xông vào đánh
    • to assail an enemy post
      tấn công một đồn địch
  • dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
    • to assail someone with questions
      hỏi ai dồn dập
    • to with insults
      chửi túi bụi
  • lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
    • to assail a hard task
      lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn
Related words
Related search result for "assail"
Comments and discussion on the word "assail"