Jump to user comments
ngoại động từ
- tấn công, xông vào đánh
- to assail an enemy post
tấn công một đồn địch
- dồn dập vào, túi bụi (hỏi, chửi...)
- to assail someone with questions
hỏi ai dồn dập
- to with insults
chửi túi bụi
- lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm
- to assail a hard task
lao vào một công việc khó khăn, kiên quyết bắt tay vào làm một công việc khó khăn