Jump to user comments
danh từ
- cuộc tấn công, cuộc đột kích
- to take (carry) a post by assault
tấn công, chiếm đồn
- assault at (of) arms
sự tấn công (đấu kiếm); sự tập trận giả để phô trương
- (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ
- (pháp lý) sự hành hung
- assault and battery
sự đe doạ và hành hung
- (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm