Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
snib
/snib/
Jump to user comments
danh từ
  • (Ê-cốt) then cửa, chốt cửa sổ
ngoại động từ
  • (Ê-cốt) đóng then, cài then, cài chốt
Related search result for "snib"
Comments and discussion on the word "snib"