Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sniff
/snif/
Jump to user comments
danh từ
  • sự hít; tiếng hít vào
    • to get a sniff of fresh air
      hít không khí trong lành
    • to take a sniff at a rose
      ngửi một bông hồng
  • lượng hít vào
nội động từ
  • ngửi, hít vào
    • to sniff at a flower
      ngửi hoa
    • to sniff up fresh air
      hít không khí mát mẻ
    • to sniff at someone's calves
      hít bắp chân ai (chó)
  • hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ không thích, khó chịu, khinh bỉ...)
    • to sniff at a dish
      ngửi ngửi một món ăn (tỏ vẻ không thích)
ngoại động từ
  • đánh hơi, ngửi ngửi (đen & bóng)
    • to sniff danger in someone's manner
      đánh hơi thấy có sự nguy hiểm trong thái độ của ai
Related words
Related search result for "sniff"
Comments and discussion on the word "sniff"