Jump to user comments
danh từ
- người nô lệ (đen & bóng)
- a slave to drink
(nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
- người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
nội động từ
- làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
- to slave from dawn until midnight
làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
- to slave at mathematics
chăm học toán