Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
slave
/sleiv/
Jump to user comments
danh từ
  • người nô lệ (đen & bóng)
    • a slave to drink
      (nghĩa bóng) người nô lệ của ma men
  • người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa
  • người bỉ ổi
nội động từ
  • làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa
    • to slave from dawn until midnight
      làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya
    • to slave at mathematics
      chăm học toán
Related search result for "slave"
Comments and discussion on the word "slave"