Jump to user comments
danh từ
- cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
- a slap on the shoulder
cái vỗ vai
- a slap in the face
cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục
ngoại động từ
IDIOMS
phó từ
- bất thình lình; trúng
- to hit someone slap in the eyes
đánh trúng vào mắt ai
- to run slap into someone
đâm sầm vào ai