Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
enslave
/in'sleiv/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related search result for "enslave"
Comments and discussion on the word "enslave"