Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
slave states
/'sleiv,steits/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)
Related search result for "slave states"
Comments and discussion on the word "slave states"