Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sclav
/slɑ:v/ Cách viết khác : (Sclav) /sklɑ:v/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) chủng tộc Xla-vơ
danh từ
  • người Xla-vơ, dân tộc Xla-vơ
Related search result for "sclav"
Comments and discussion on the word "sclav"