Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
skelp
/skelp/
Jump to user comments
danh từ (Ớ-cốt)
  • cái bạt tai, cái tạt tai
  • tiếng bốp (bạt tai)
ngoại động từ
  • (Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai)
nội động từ
  • (Ê-cốt) chạy vội, đi vội
Related search result for "skelp"
Comments and discussion on the word "skelp"