Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slapdash
/'slæpdæʃ/
Jump to user comments
tính từ
  • ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh
danh từ
  • công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa
Related words
Comments and discussion on the word "slapdash"