Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for sa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
Đông sàng
Đốt sừng Tê
Đổ rượu ra sông thết quân lính
Đi săn đón người hiền
ám sát
án sát
ánh sáng
âm sắc
âu sầu
ốc sên
ống súc
ỉa són
ớt sừng bò
ăn sống
đa sầu
đa số
đáng sợ
đô ngự sử
đông sàng
đất sụt trời sập
đời sống
đồng tịch đồng sàng
đăng san
ba mươi sáu chước
Ba Sao
bài sai
bác sĩ
bán nguyệt san
Bãi Sậy
Bình Sa
bò sát
Bùi Sĩ Tiêm
Bạch Sam
bại sản
bản sao
bản sắc
Bắn sẽ
Bồ Sao
Bỉ sắc tư phong
bỉ sắc tư phong
binh sĩ
Ca-chiu-sa
cà sa
cà sa
cá sấu
cán sự
cây số
cảnh sát
cảnh sắc
cầm sắt
cầm sắt
Cửa Sài
cửa sổ
cố sát
Cốc San
cộng sản
chó sói
Chùy Bác Lãng sa
chăm sóc
chiến sĩ
Chiềng San
Chiềng Sàng
Chiềng Sại
Chư Sê
Chư Tupsa
Con gái hiền trong sách
con số
cơ sở
danh sách
dân sự
dũng sĩ
dạ Sở, bụng Tần
dấu sắc
dật sĩ
dật sử
dọn sạch
Dị An cư sĩ
di sản
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last