Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
Ca-chiu-sa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (Nga katjusha) dt. Tên do nhân dân Liên Xô đặt cho pháo phản lực bắn hàng loạt, dùng trong Chiến tranh thế giới thứ hai
Related search result for "Ca-chiu-sa"
  • Words contain "Ca-chiu-sa" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: 
    Ca-chiu-sa căn cơ
Comments and discussion on the word "Ca-chiu-sa"