Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bại sản
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Mất, tan nát hết cả cơ nghiệp: lao vào cờ bạc có ngày bại sản.
Related search result for "bại sản"
Comments and discussion on the word "bại sản"