Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
duyên cầm sắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
duyên vợ chồng hoà thuận êm ấm (như tiếng đàn sắt, đàn cầm hoà nhau)
Related search result for
"duyên cầm sắt"
Words pronounced/spelled similarly to
"duyên cầm sắt"
:
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
Words contain
"duyên cầm sắt"
:
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
Words contain
"duyên cầm sắt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
duyên
cá nước duyên ưa
làm duyên
cơ duyên
duyên cớ
trần duyên
Lữa duyên
Duyên Đằng gió đưa
tốt duyên
duyên hải
more...
Comments and discussion on the word
"duyên cầm sắt"