Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cảnh sát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người thuộc lực lượng vũ trang và không vũ trang chuyên giữ gìn an ninh chính trị và trật tự xã hội. Cảnh sát giao thông.
Comments and discussion on the word "cảnh sát"