Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chiến sĩ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. 1. Người thuộc lực lượng vũ trang: chiến sĩ quân đội nhân dân các chiến sĩ công an nhân dân. 2. Người đấu tranh cho lí tưởng cao đẹp: chiến sĩ cách mạng chiến sĩ Hoà Bình.
Related search result for "chiến sĩ"
Comments and discussion on the word "chiến sĩ"