Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rod
/rɔd/
Jump to user comments
danh từ
  • cái que, cái gậy, cái cần
  • cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt
  • gậy quyền
  • cần câu ((cũng) fishing rod)
  • người câu cá ((cũng) rod man)
  • sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m)
  • (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que
  • (từ lóng) súng lục
  • (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn
IDIOMS
  • to have a rod in pickle for somebody
    • (xem) pickle
  • to kiss the rod
    • (xem) kiss
  • to make a rod for one's own back
    • tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân
  • to rule with a rod of iron
    • (xem) rule
  • spare the rod and spoil the child
    • (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi
Related words
Related search result for "rod"
Comments and discussion on the word "rod"